Từ "se cotiser" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "góp tiền" hoặc "góp chung" để mua một cái gì đó. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường chỉ đến việc một nhóm người cùng nhau đóng góp tiền để mua một món quà, trả tiền cho một hoạt động hoặc một dịch vụ nào đó.
Nous allons nous cotiser pour acheter un cadeau d'anniversaire pour Marie.
Les collègues se sont cotisés pour offrir un cadeau à leur patron.
Il est courant de se cotiser pour organiser une fête.
Se cotiser pour un projet: Góp tiền cho một dự án cụ thể.
Se cotiser à plusieurs: Góp tiền cùng nhau.
Khi sử dụng "se cotiser", bạn cần đảm bảo rằng ngữ cảnh là phù hợp với việc góp tiền chung cho một mục đích, và nhớ rằng đây là một động từ phản thân, vì vậy cần sử dụng đại từ phản thân "se" trước động từ.