Characters remaining: 500/500
Translation

se cotiser

Academic
Friendly

Từ "se cotiser" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "góp tiền" hoặc "góp chung" để mua một cái gì đó. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường chỉ đến việc một nhóm người cùng nhau đóng góp tiền để mua một món quà, trả tiền cho một hoạt động hoặc một dịch vụ nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Se cotiser" có nghĩacác thành viên trong một nhóm tự nguyện đóng góp tiền của riêng mình cho một mục đích chung.
  • Cách sử dụng: Động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, khi mọi người trong một nhóm cùng nhau góp tiền cho một mục đích nào đó.
Ví dụ:
  1. Nous allons nous cotiser pour acheter un cadeau d'anniversaire pour Marie.

    • Chúng ta sẽ góp tiền để mua một món quà sinh nhật cho Marie.
  2. Les collègues se sont cotisés pour offrir un cadeau à leur patron.

    • Các đồng nghiệp đã góp tiền để tặng một món quà cho sếp của họ.
  3. Il est courant de se cotiser pour organiser une fête.

    • Thông thường, mọi người sẽ góp tiền để tổ chức một bữa tiệc.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Se cotiser pour un projet: Góp tiền cho một dự án cụ thể.

    • Ví dụ: Les habitants du quartier se cotisent pour rénover le parc. (Người dân trong khu phố góp tiền để tu sửa công viên.)
  • Se cotiser à plusieurs: Góp tiền cùng nhau.

    • Ví dụ: Nous avons réussi à nous cotiser à plusieurs pour faire un don à l'association. (Chúng tôi đã thành công trong việc góp tiền cùng nhau để quyên góp cho tổ chức.)
Các biến thể:
  • Cotiser: Là động từ không phản thân, có nghĩa là "đóng góp" không cần nhấn mạnh đến việc tự mình đóng góp cho một nhóm.
    • Ví dụ: Il faut cotiser pour le fonds de solidarité. (Cần phải đóng góp cho quỹ hỗ trợ.)
Từ gần giống:
  • Contribuer: Cũng có nghĩa là "đóng góp", nhưng có thể không nhất thiết phảitiền.
  • Participer: Tham gia, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc đóng góp tài chính.
Từ đồng nghĩa:
  • Gagner: Có thể dùng trong ngữ cảnh góp tiền, nhưng thường mang nghĩa "kiếm tiền".
  • Investir: Đầu , có thể liên quan đến việc góp tiền cho một dự án.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Mettre la main à la poche: Nghĩa đen là "đưa tay vào túi", thường được sử dụng để ám chỉ việc phải chi tiền hoặc đóng góp.
Chú ý:

Khi sử dụng "se cotiser", bạn cần đảm bảo rằng ngữ cảnhphù hợp với việc góp tiền chung cho một mục đích, nhớ rằng đâymột động từ phản thân, vì vậy cần sử dụng đại từ phản thân "se" trước động từ.

tự động từ
  1. góp tiền nhau
    • Se cotiser pour acheter un cadeau
      góp tiền nhau mua món quà tặng

Comments and discussion on the word "se cotiser"